Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳垢水 みみあかみず
ráy tai chảy nước
垢 く あか
cặn; cáu bẩn (ở trong nước)
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
サブ垢 サブあか サブアカ
tài khoản phụ
皮垢 かわあか
miếng da khô, cực nhỏ (ở động vật)
頭垢 ふけ
gàu (trên da đầu).
無垢 むく
độ thuần khiết