Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳垢水 みみあかみず
ráy tai chảy nước
垢 く あか
cặn; cáu bẩn (ở trong nước)
皮垢 かわあか
miếng da khô, cực nhỏ (ở động vật)
頭垢 ふけ
gàu (trên da đầu).
恥垢 ちこう
smegma
手垢 てあか
dấu tay bẩn; vết tay bẩn
湯垢 ゆあか
cáu cặn nước; cặn đóng ở đáy ấm đun nước
垢離 こり
(tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ