耳垢水
みみあかみず「NHĨ CẤU THỦY」
Ráy tai chảy nước
耳垢水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳垢水
耳垢 みみあか じこう
cứt ráy
水垢 みずあか
cặn bã (khoáng vật học)
水垢離 みずごり
(tôn giáo) sự tắm gội gột sạch tội lỗi và làm tâm thanh thoát bằng nước lạnh; sự rửa tội bằng nước lạnh
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水垢取り みずあかとり
loại bỏ cặn nước, chất tẩy rỉ sét
水垢取り みずあかとり
bình xịt loại bỏ cặn, vệt nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ