耳擦り
みみこすり「NHĨ SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc

Bảng chia động từ của 耳擦り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耳擦りする/みみこすりする |
Quá khứ (た) | 耳擦りした |
Phủ định (未然) | 耳擦りしない |
Lịch sự (丁寧) | 耳擦りします |
te (て) | 耳擦りして |
Khả năng (可能) | 耳擦りできる |
Thụ động (受身) | 耳擦りされる |
Sai khiến (使役) | 耳擦りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耳擦りすられる |
Điều kiện (条件) | 耳擦りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 耳擦りしろ |
Ý chí (意向) | 耳擦りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 耳擦りするな |