耳寄り
みみより「NHĨ KÍ」
☆ Tính từ đuôi な
Đáng nghe
(
人
)に
耳寄
りな
話
がある
Có chuyện đáng nghe về ( người nào đó)
耳寄
りな
話
があるんだ
Có chuyện đáng nghe
☆ Danh từ
Việc làm cho người ta thích nghe
耳寄
りな
最新情報
Thông tin mới làm người ta thích nghe
耳寄
りの
話
Câu chuyện làm cho người ta thích nghe .

耳寄り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳寄り
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
寄り より
having a tendency towards, being close to
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.