耳疾患
じしっかん「NHĨ TẬT HOẠN」
Các bệnh về tai
耳疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳疾患
内耳疾患 ないじしっかん
bệnh lý tai trong
耳下腺疾患 じかせんしっかん
bệnh viêm tuyến mang tai
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
内耳神経疾患 ないじしんけいしっかん
bệnh lý thần kinh ốc tai
耳鼻咽喉疾患 じびいんこうしっかん
bệnh tai mũi họng
耳疾 じしつ
tình trạng u mê, trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi