内耳神経疾患
ないじしんけいしっかん
Bệnh lý thần kinh ốc tai
内耳神経疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内耳神経疾患
内耳疾患 ないじしっかん
bệnh lý tai trong
耳疾患 じしっかん
các bệnh về tai
内耳神経 ないじしんけい
vestibulocochlear nerve
視神経疾患 ししんけいしっかん
bệnh thần kinh thị giác
脳神経疾患 のうしんけいしっかん
bệnh thần kinh sọ não
嗅神経疾患 きゅうしんけいしっかん
bệnh lý thần kinh khứu giác
副神経疾患 ふくしんけいしっかん
bệnh lý dây thần kinh phụ
神経筋疾患 しんけいきんしっかん
bệnh thần kinh – cơ (neuromuscular disease)