Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳軟骨
じなんこつ
sụn tai
軟骨 なんこつ
sụn.
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn
骨軟骨腫 こつなんこつしゅ
u xương sụn
軟骨腫 なんこつしゅ
chondroma
鼻軟骨 びなんこつ
sụn mũi
軟骨膜 なんこつまく
(giải phẫu) màng sụn
肋軟骨 ろくなんこつ
sụn sườn (phần sụn non)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
「NHĨ NHUYỄN CỐT」
Đăng nhập để xem giải thích