耳鼻科学
じびかがく「NHĨ TỊ KHOA HỌC」
☆ Danh từ
Khoa tai mũi họng

耳鼻科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳鼻科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
耳鼻科 じびか
khoa tai mũi.
耳鼻咽喉科学 じびいんこうかがく
khoa tai mũi họng
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
鼻科学 びかがく
(y học) khoa mũi
耳鼻咽喉科 じびいんこうか
khoa tai mũi họng.
耳鼻 じび
cái mũi và những cái tai