Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不規律 ふきりつ
không có quy luật; vô kỷ luật.
不文律 ふぶんりつ
luật do tập quán quy định; luật bất thành văn.
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi
耶嬢 やじょう
cha và mẹ
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
自律反射不全 じりつはんしゃふぜん
rối loạn phản xạ tự chủ