Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耶律金山
黄金律 おうごんりつ
(kinh thánh) quy tắc xử sự chuẩn mực, khuôn vàng thước ngọc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
金山 きんざん かなやま
núi vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm