耽ける
ふける「ĐAM」
☆ Động từ nhóm 2
Chìm đắm vào

Bảng chia động từ của 耽ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耽ける/ふけるる |
Quá khứ (た) | 耽けた |
Phủ định (未然) | 耽けない |
Lịch sự (丁寧) | 耽けます |
te (て) | 耽けて |
Khả năng (可能) | 耽けられる |
Thụ động (受身) | 耽けられる |
Sai khiến (使役) | 耽けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耽けられる |
Điều kiện (条件) | 耽ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 耽けいろ |
Ý chí (意向) | 耽けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 耽けるな |