耽る
ふける「ĐAM」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Buông thả mình
子
どもたちは
夜遅
くまで
テレビゲーム
に
耽
る。
Lũ trẻ thả mình vào trò chơi điện tử cho đến tận khuya.
ギャンブル
に
耽
る。
Anh ta thả mình vào cờ bạc.
Đắm đuối.

Bảng chia động từ của 耽る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耽る/ふけるる |
Quá khứ (た) | 耽った |
Phủ định (未然) | 耽らない |
Lịch sự (丁寧) | 耽ります |
te (て) | 耽って |
Khả năng (可能) | 耽れる |
Thụ động (受身) | 耽られる |
Sai khiến (使役) | 耽らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耽られる |
Điều kiện (条件) | 耽れば |
Mệnh lệnh (命令) | 耽れ |
Ý chí (意向) | 耽ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 耽るな |