Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耽美 たんび
mỹ học
夢想 むそう
giấc mộng
耽美派 たんびは
trường học thẩm mỹ
耽美的 たんびてき
có tính thẩm mỹ
夢想家 むそうか
người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
耽美主義 たんびしゅぎ
chủ nghĩa thẩm mĩ
夢想する むそうする
mơ tưởng
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.