耽美主義
たんびしゅぎ「ĐAM MĨ CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa thẩm mĩ

耽美主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耽美主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
耽美 たんび
mỹ học
審美主義 しんびしゅぎ
tính thẩm Mỹ
唯美主義 ゆいびしゅぎ
chủ nghĩa duy mỹ.