Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耿精忠
精精 せいぜい
nhiều nhất, càng nhiều càng tốt, càng xa càng tốt
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
精 せい
tinh thần; linh hồn.
不精不精 ぶしょうぶしょう
bất đắc dĩ, miễn cưỡng
忠犬 ちゅうけん ちゅう けん
con chó trung thành với chủ
忠順 ちゅうじゅん
lòng trung thành và phục tùng
忠勇 ちゅうゆう
Lòng trung thành và can đảm.
忠言 ちゅうげん
lời khuyên tốt; lời khuyên chân thành