Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖テレジアの法悦
法悦 ほうえつ
sự tham thiền nhập định; sự xuất thần.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
怡悦 いえつ
vui sướng; hân hoan