画聖 がせい
họa sĩ lớn; họa sỹ bậc thầy
絵画的 かいがてき
mang tính hội hoạ
絵画展 かいがてん
triển lãm nghệ thuật, chương trình nghệ thuật
絵画館 かいがかん
phòng triển lãm nghệ thuật; phòng triển lãm tranh.
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
画筆/絵画用具 がひつ/かいがようぐ
Bút vẽ/ dụng cụ vẽ tranh