Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖パトリックの青
青のり あおのり
rong biển sấy khô
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
聖の御代 ひじりのみよ
các triều vua.
聖エルモの火 せいエルモのひ ひじりエルモのひ
st elmo có lửa
青年の家 せいねんのいえ
cơ sở đào tạo và lưu trú dành cho thanh niên
青雲の志 せいうんのこころざし
tham vọng cao (cao ngất)
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển