青のり
あおのり「THANH」
☆ Danh từ
Rong biển sấy khô

青のり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青のり
青光り あおびかり
ánh sáng xanh
青切り あおきり
trái cây được thu hoạch trước khi nó chín
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青年の家 せいねんのいえ
cơ sở đào tạo và lưu trú dành cho thanh niên
青雲の志 せいうんのこころざし
tham vọng cao (cao ngất)
青田刈り あおたがり
gặt lúa khi còn xanh
青田売り あおたうり
việc bán (đất, tòa nhà) trước khi hoàn thành
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển