Các từ liên quan tới 聖ミカエル大聖堂 (青島)
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
聖堂 せいどう
chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
大聖 だいしょう たいせい
đại thánh.
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh
司教座聖堂 しきょうざせいどう
nhà thờ chính tòa
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
聖蹟 せいせき
vị trí thánh thần
聖遷 せいせん
hegira (là cuộc di chuyển hay hành trình nhà tiên tri Hồi giáo Muhammad và những môn đồ của ông từ Mecca đến Yathrib, sau này được ông đổi tên thành Medina, trong năm 622 CE)