Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖住寺駅
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh
寺 てら じ
chùa
住 じゅう
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
聖蹟 せいせき
vị trí thánh thần
聖遷 せいせん
hegira (là cuộc di chuyển hay hành trình nhà tiên tri Hồi giáo Muhammad và những môn đồ của ông từ Mecca đến Yathrib, sau này được ông đổi tên thành Medina, trong năm 622 CE)
聖座 せいざ
tòa thánh