住
じゅう
「TRỤ」
☆ Danh từ
◆ Chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
住
むところにしたって、
探
すのには
一
(ひと)
苦労
だ。
Dù là một chỗ ở thôi, nhưng đi tìm cũng vất vả.
住
まいは
沖縄
とあれば、こんなに
寒
い
日
を
経験
しなくてもいい。
Nếu nhà tôi ở Okinawa, tôi sẽ không phải trải qua những ngày lạnh giá này.
住宅計画
はぽしゃってしまった。
Dự án nhà ở xập xệ.

Đăng nhập để xem giải thích