聖像
せいぞう「THÁNH TƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Biểu tượng thiêng liêng

聖像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聖像
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh
像 ぞう
tượng, bức tượng
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
聖蹟 せいせき
vị trí thánh thần
聖遷 せいせん
hegira (là cuộc di chuyển hay hành trình nhà tiên tri Hồi giáo Muhammad và những môn đồ của ông từ Mecca đến Yathrib, sau này được ông đổi tên thành Medina, trong năm 622 CE)
聖座 せいざ
tòa thánh