Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖應女学院放送局
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
放送局 ほうそうきょく
đài phát thanh
女学院 じょがくいん
trường học nữ sinh
ベトナム放送局 ベトナムほうそうきょく
đài tiếng nói việt nam.
中央放送局 ちゅうおうほうそうきょく
đài phát thanh (hay truyền hình) trung ương
民間放送局 みんかんほうそうきょく
đài phát thanh truyền hình tư nhân