Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖教新聞社
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
聖教 せいきょう
thánh đạo.
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
新入社員教育 しんにゅうしゃいんきょういく
huấn luyện (của) mới những người làm thuê
新教 しんきょう
đạo tin lành
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
大新聞 おおしんぶん だいしんぶん
type of newspaper from the Meiji era (characterized by its use of political commentary written in literary language)
新聞舗 しんぶんほ
nhà phân phối tờ báo