Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大聖 だいしょう たいせい
đại thánh.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
明大 めいだい
trường đại học meiji
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.