Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖書と典礼
典礼 てんれい
nghi lễ; phép xã giao; sự lịch sự;(công giáo) nghi thức tế lễ
礼典 れいてん
phép xã giao; nghi thức
聖典 せいてん
sách thánh, kinh thánh
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
典礼用品 てんれいようひん
đồ dùng trong các dịp lễ nghi (thiệp, phong bao, v.v)
聖地巡礼 せいちじゅんれい
cuộc hành hương, đi hành hương
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh