Các từ liên quan tới 聖書に登場する地名一覧
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登場する とうじょう
đi vào
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác