Các từ liên quan tới 聖書の登場人物の一覧
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua