Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
聖書解釈学 せいしょかいしゃくがく
chú giải học
聖書考古学 せいしょこうこがく
khảo cổ học Kinh thánh
聖者 せいじゃ しょうじゃ
thánh nhân.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.