聖者
せいじゃ しょうじゃ「THÁNH GIẢ」
☆ Danh từ
Thánh nhân.
聖者は爪先立ちでガンジスを渡った。
Đối với cô ấy, đây là ngày thể hiện tình yêu với mọi người.

聖者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聖者
聖職者 せいしょくしゃ
người giữ chức tư tế; linh mục; thầy tu
聖人賢者 せいじんけんじゃ
người có đức hạnh cao và trí tuệ vĩ đại; thánh nhân
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh