Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聖典 せいてん
sách thánh, kinh thánh
正典 せいてん
canon (i.e. the Biblical canon)
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
正典化 せいてんか
canonization (in a textual sense)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正書 せいしょ
sự in, nghề ấn loát
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh