聖書解釈学 せいしょかいしゃくがく
chú giải học
釈義 しゃくぎ
sự luận bình, sự giải thích
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
釈義学 しゃくぎがく
chú giải, giải thích một văn bản, bình luận về một văn bản
注釈書 ちゅうしゃくしょ
bản chú thích
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh
保釈証書 ほしゃくしょうしょ
giấy bảo lãnh.