聖櫃
せいひつ「THÁNH」
☆ Danh từ
Hòm Bia Giao ước
聖櫃
は
神殿
の
中
で
最
も
神聖
な
場所
に
安置
されました。
Hòm Bia Giao ước được đặt ở nơi linh thiêng nhất trong đền thờ.

聖櫃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聖櫃
櫃 ひつ
chest, coffer
鎧櫃 よろいびつ
rương đựng áo giáp và mũ bảo hiểm
唐櫃 からびつ
tủ [rương] sáu chân kiểu Trung Quốc
米櫃 こめびつ
thùng gạo; người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính
石櫃 いしびつ せきひつ
rương đá
飯櫃 めしびつ いいびつ
thùng đựng cơm
御櫃 おひつ
round, wooden container for cooked rice
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh