Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
櫃 ひつ
chest, coffer
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
鎧櫃 よろいびつ
rương đựng áo giáp và mũ bảo hiểm
聖櫃 せいひつ
Hòm Bia Giao ước
唐櫃 からびつ
tủ [rương] sáu chân kiểu Trung Quốc
石櫃 いしびつ せきひつ
rương đá
飯櫃 めしびつ いいびつ
thùng đựng cơm