櫃
ひつ
Rice tub, lidded round, wooden container for cooked rice
☆ Danh từ
Chest, coffer

櫃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 櫃
鎧櫃 よろいびつ
rương đựng áo giáp và mũ bảo hiểm
聖櫃 せいひつ
Hòm Bia Giao ước
唐櫃 からびつ
tủ [rương] sáu chân kiểu Trung Quốc
米櫃 こめびつ
thùng gạo; người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính
石櫃 いしびつ せきひつ
rương đá
飯櫃 めしびつ いいびつ
thùng đựng cơm
御櫃 おひつ
round, wooden container for cooked rice
櫃まぶし ひつまぶし
cơm với thịt lươn (đặc sản nagoya)