Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖母の騎士社
騎士 きし
hiệp sĩ
聖母 せいぼ
thánh mẫu; đức mẹ đồng trinh.
騎士団 きしだん
quân đoàn hiệp sĩ
騎士道 きしどう
phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối với phụ nữ
白馬の騎士 はくばのきし
white knight, knight in shining armor
聖母マリア せいぼマリア
Đức mẹ Maria
魔導騎士 まどうきし
hiệp sĩ phù thủy, hiệp sĩ pháp sư
ヨハネ騎士団 ヨハネきしだん
Hiệp sĩ Cứu tế (hay Y viện Hiệp sĩ Đoàn hay Hiệp sĩ Y viện khởi đầu là bệnh viện Amalfi được thành lập ở Jerusalem vào năm 1080 nhằm chăm sóc những người hành hương nghèo và bệnh tật đến Đất Thánh)