Các từ liên quan tới 聖母マリアへの信心業
聖母マリア せいぼマリア
Đức mẹ Maria
聖母 せいぼ
thánh mẫu; đức mẹ đồng trinh.
マリア マリア
Đức Trinh Nữ Maria
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
信心 しんじん
lòng tin.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
アヴェマリア アベマリア アヴェ・マリア アベ・マリア
Ave Maria (prayer), Hail Mary