Các từ liên quan tới 聖母被昇天 (ルーベンス)
聖母被昇天 せいぼひしょうてん
lễ Đức Mẹ lên trời, lễ Đức Mẹ hồn xác lên trời (15/8 hàng năm)
被昇天 ひしょうてん
đại lễ Đức Maria hồn xác lên trời
聖母 せいぼ
thánh mẫu; đức mẹ đồng trinh.
昇天 しょうてん
thăng thiên.
聖天 しょうてん しょうでん
vị thần trong Phật giáo Ấn Độ
聖母マリア せいぼマリア
Đức mẹ Maria
聖天子 せいてんし
Thánh Quân; vị vua có đức
旭日昇天 きょくじつしょうてん
uy thế đang lên