Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聖職 せいしょく
(tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
聖職者 せいしょくしゃ
người giữ chức tư tế; linh mục; thầy tu
碑 いしぶみ
Bia mộ
烈士の碑 れっしのひ
đài liệt sĩ.
碑石 ひせき
bia đá.
詩碑 しひ
văn bia, bia khắc thơ
断碑 だんぴ
bia đá vỡ
石碑 せきひ
đài kỷ niệm bằng đá; bia đá