Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖職者按手
聖職者 せいしょくしゃ
người giữ chức tư tế; linh mục; thầy tu
按手 あんしゅ あんじゅ
Việc đặt tay (Kitô giáo, Lễ phong chức)
聖職 せいしょく
(tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
按手礼 あんしゅれい
lễ thụ chức (tôn giáo)
聖者 せいじゃ しょうじゃ
thánh nhân.
手職 てしょく てじょく
Nghề thủ công.
離職者 りしょくしゃ
người đã về hưu; người thất nghiệp
無職者 むしょくしゃ
người thất nghiệp