Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖霊会の舞楽
聖霊 せいれい
thánh linh; linh thiêng, thánh thần, Chúa Thánh Thần (Công giáo)
楽聖 がくせい
kỷ niệm nhạc sĩ
聖楽 せいがく
nhạc thánh
舞楽 ぶがく
sàn nhảy.
楽舞 がくぶ
hát và nhảy
舞楽面 ぶがくめん
đeo mặt nạ mang bởi một người nhảy bugaku
聖霊運動 せいれいうんどう
phong trào Ngũ tuần
霊友会 れいゆうかい
Reiyūkai (một phong trào tôn giáo mới của Phật giáo Nhật Bản được thành lập vào năm 1919 bởi Kakutarō Kubo và Kimi Kotani)