舞楽面
ぶがくめん「VŨ LẠC DIỆN」
☆ Danh từ
Đeo mặt nạ mang bởi một người nhảy bugaku

舞楽面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舞楽面
舞楽 ぶがく
sàn nhảy.
楽舞 がくぶ
hát và nhảy
被削面 ひ削面
mặt gia công
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
仮面舞踏会 かめんぶとうかい
dạ hội hóa trang
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
舞舞 まいまい
Con ốc sên