Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
骸炭 がいたん
than cốc
亡骸 なきがら
thi thể
骸骨 がいこつ
bộ xương
屍骸 しがい
xác chết, tử thi, thi hài
遺骸 いがい
di hài
残骸 ざんがい
vật trôi giạt, vật đổ nát; mảnh vỡ