Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聚楽園大仏
聚楽 じゅらく
vật liệu ốp tường màu nâu xám
聚楽第 じゅらくだい
lâu đài (của) toyotomi hideyoshi (thế kỷ (thứ) 16)
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
大仏 だいぶつ
bức tượng phật lớn (ở Kamakura).
仏教音楽 ぶっきょうおんがく
âm nhạc Phật giáo
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.