聞いてみると
きいてみると
☆ Cụm từ
On inquiry, if inquiring

聞いてみると được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聞いてみると
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy
とみて とみて
Cho rằng
とみられている とみられている
Dự đoán
してみると してみれば
then, in that case, considering, if that is the case, if so
見て取る みてとる
lĩnh hội; nắm bắt (tình trạng)
聞き捨てる ききすてる ききずてる
lờ đi; giám sát
と言って聞かない といってきかない
khăng khăng đòi, cố nài