Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とみられている
Dự đoán
と見られる とみられる
tin tưởng, sẵn sàng, tự tin
聞いてみると きいてみると
on inquiry, if inquiring
見とれる みとれる
để được thôi miên (gần); để quan sát cái gì đó trong thôi miên; để được mê hoặc
当てられる あてられる
to be affected by (e.g. heat), to suffer from
してみると してみれば
then, in that case, considering, if that is the case, if so
とみて とみて
Cho rằng
得点を入れられる とくてんをいれられる
bị sút thủng lưới; bị thua
並べて見ると ならべてみると
Nếu thử đặt cạnh nhau để so sánh; nếu thử so sánh.
Đăng nhập để xem giải thích