聞き分ける
ききわける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đoán nhận (xác định) bởi âm thanh

Bảng chia động từ của 聞き分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞き分ける/ききわけるる |
Quá khứ (た) | 聞き分けた |
Phủ định (未然) | 聞き分けない |
Lịch sự (丁寧) | 聞き分けます |
te (て) | 聞き分けて |
Khả năng (可能) | 聞き分けられる |
Thụ động (受身) | 聞き分けられる |
Sai khiến (使役) | 聞き分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞き分けられる |
Điều kiện (条件) | 聞き分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 聞き分けいろ |
Ý chí (意向) | 聞き分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞き分けるな |