聞き付ける
ききつける
Để nghe thấy; bắt (âm thanh)

Từ đồng nghĩa của 聞き付ける
verb
聞き付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聞き付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
聞きつける ききつける
để nghe thấy; bắt (âm thanh)
聞き分ける ききわける
đoán nhận (xác định) bởi âm thanh
聞き届ける ききとどける
Lắng nghe (và đáp lại lời thỉnh cầu...)