Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞き悪い
ききにくい ききわるい
khó để nghe thấy
人聞きの悪い ひとぎきのわるい
không thể chối cãi, tai tiếng, đáng hổ thẹn
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
悪徳新聞 あくとくしんぶん
tờ báo vô trách nhiệm
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
聞き辛い ききづらい
khó nghe, khó hỏi
聞き違い ききちがい
nghe nhầm, nghe lầm
聞き良い ききよい
thú vị để nghe
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
「VĂN ÁC」
Đăng nhập để xem giải thích